Đầu đọc thẻ di động ACR35 NFC
Giao diện giắc âm thanh 3,5 mm
Được cung cấp năng lượng bởi pin Lithium-ion (có thể sạc lại thông qua chế độ liên kết với PC)
Đầu đọc thẻ thông minh:
Ăng-ten tích hợp để truy cập thẻ không tiếp xúc, với khoảng cách đọc lên tới 50mm (tùy thuộc vào loại thẻ)
Hỗ trợ thẻ ISO 14443 Phần 4 Loại A và B
Hỗ trợ MIFARE
Hỗ trợ FeliCa
Hỗ trợ Thẻ ISO 18092 (Thẻ NFC)*
Tích hợp tính năng chống va chạm
Hỗ trợ NFC:
Chế độ đọc/ghi thẻ
Đầu đọc thẻ sọc từ:
Đọc tối đa hai rãnh dữ liệu thẻ (Track 1 / Track 2)
Có khả năng đọc hai chiều
Hỗ trợ thuật toán mã hóa AES128
Hỗ trợ hệ thống quản lý khóa DUKPT
Hỗ trợ thẻ từ ISO 7810/7811
Hỗ trợ thẻ từ Hi-Coercivity và Low-Coercivity
Hỗ trợ JIS1 và JIS2
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước (mm) | 60,0 mm (L) x 45,0 mm (W) x 13,3 mm (H) |
Trọng lượng (g) | 29,0 g (có pin) |
Giao diện truyền thông jack âm thanh | |
Giao thức | Giao diện Jack âm thanh hai chiều |
Loại kết nối | Giắc âm thanh 4 cực 3,5 mm |
Nguồn điện | Chạy bằng pin |
Giao diện USB | |
Loại kết nối | Micro-USB |
Nguồn điện | Từ cổng USB |
Chiều dài cáp | 1 m, có thể tháo rời |
Giao diện thẻ thông minh không tiếp xúc | |
Tiêu chuẩn | ISO/IEC 18092 NFC, ISO 14443 Loại A & B, MIFARE, FeliCa |
Giao thức | Thẻ tuân thủ ISO 14443-4, T=CL |
Thẻ MIFARE cổ điển, T=CL | |
ISO 18092, Thẻ NFC | |
FeliCa | |
Giao diện thẻ từ | |
Tiêu chuẩn | Thẻ từ Hi-Co và Low-Co ISO 7810/7811 |
JIS 1 và JIS 2 | |
Các tính năng khác | |
Mã hóa | Thuật toán mã hóa AES trong thiết bị |
Hệ thống quản lý khóa DUKPT | |
Chứng nhận/Tuân thủ | |
Chứng nhận/Tuân thủ | EN 60950/IEC 60950 |
ISO 7811 | |
ISO 18092 | |
ISO 14443 | |
VCCI (Nhật Bản) | |
KC (Hàn Quốc) | |
CE | |
FCC | |
RoHS 2 | |
VỚI TỚI | |
Hỗ trợ hệ điều hành trình điều khiển thiết bị | |
Hỗ trợ hệ điều hành trình điều khiển thiết bị | Android™ 2.0 trở lên |
iOS 5.0 trở lên |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi